Có 2 kết quả:
塗飾 tú shì ㄊㄨˊ ㄕˋ • 涂饰 tú shì ㄊㄨˊ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to apply paint, veneer etc
(2) to plaster over
(3) decorative coating
(4) finish
(5) veneer
(2) to plaster over
(3) decorative coating
(4) finish
(5) veneer
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to apply paint, veneer etc
(2) to plaster over
(3) decorative coating
(4) finish
(5) veneer
(2) to plaster over
(3) decorative coating
(4) finish
(5) veneer
Bình luận 0